Vietnamese Meaning of ballista
máy bắn đá
Other Vietnamese words related to máy bắn đá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ballista
- ballister => Máy bắn đá
- ballistic => đạn đạo
- ballistic capsule => Vỏ đạn pháo
- ballistic fingerprinting => Dấu vân tay đạn đạo
- ballistic galvanometer => Vôn kế đo nhanh
- ballistic identification => nhận dạng đạn đạo
- ballistic missile => tên lửa đạn đạo
- ballistic missile defense organization => Tổ chức Phòng thủ tên lửa đạn đạo
- ballistic pendulum => Con lắc đạn đạo
- ballistic trajectory => Quỹ đạo đạn đạo
Definitions and Meaning of ballista in English
ballista (n)
an engine that provided medieval artillery used during sieges; a heavy war engine for hurling large stones and other missiles
ballista (n.)
An ancient military engine, in the form of a crossbow, used for hurling large missiles.
FAQs About the word ballista
máy bắn đá
an engine that provided medieval artillery used during sieges; a heavy war engine for hurling large stones and other missilesAn ancient military engine, in the
No synonyms found.
No antonyms found.
balling => quả bóng, ball-hawking => thợ săn bóng, ballgame => Trò chơi bóng, ball-flower => hoa quả bóng, balletomania => balletomania,