Vietnamese Meaning of horse race
Đua ngựa
Other Vietnamese words related to Đua ngựa
- Trò chơi bóng
- chiến đấu
- cuộc thi
- đối đầu
- tranh cãi
- giao đấu
- sự cạnh tranh
- xổ số
- Chiến tranh
- chiến tranh
- trận chiến
- va chạm
- xung đột
- cuộc thi
- Không chiến
- Đối mặt
- Ma sát
- Đấu vật
- trận đấu
- người cắn móng tay
- đối đầu
- xung đột
- Cuộc đấu tranh
- Rút thăm trúng thưởng
- Kéo co
- luận điểm
- Xung đột
- tranh cãi
- cuộc tranh luận
- bất đồng
- bất hoà
- tranh luận
- tranh chấp
- bất đồng
- bất đồng chính kiến
- cãi nhau
- Hàng
Nearest Words of horse race
Definitions and Meaning of horse race in English
horse race (n)
a contest of speed between horses; usually held for the purpose of betting
horse race (v)
compete in a horse race
FAQs About the word horse race
Đua ngựa
a contest of speed between horses; usually held for the purpose of betting, compete in a horse race
Trò chơi bóng,chiến đấu,cuộc thi,đối đầu,tranh cãi,giao đấu,sự cạnh tranh,xổ số,Chiến tranh,chiến tranh
Hòa hợp,Hòa bình,hòa hợp
horse power => Mã lực, horse pistol => Súng lục ngựa, horse parsley => Rau mùi tàu, horse opera => Phim cao bồi, horse of the wood => Ngựa gỗ,