Vietnamese Meaning of horse trader

thương gia buôn ngựa

Other Vietnamese words related to thương gia buôn ngựa

Definitions and Meaning of horse trader in English

Wordnet

horse trader (n)

a hard bargainer

FAQs About the word horse trader

thương gia buôn ngựa

a hard bargainer

trả giá,kẻ khoác lác,Người bán hàng rong,người bán hàng,Nhân viên bán hàng,người mặc cả,Nhà phân phối,Nhà xuất khẩu,hàng rào,người bán hàng rong

người mua,người tiêu dùng,người mua,người dùng,người dùng cuối

horse trade => Mua bán ngựa, horse tick => ve sầu, horse thistle => Cỏ chích chân ngựa, horse sense => óc phán đoán, horse radish => cải ngựa,