Vietnamese Meaning of concessionaire
bên nhận quyền nhượng quyền
Other Vietnamese words related to bên nhận quyền nhượng quyền
- thương gia
- Nhà bán lẻ
- người bán
- nhà cung cấp
- người bán đấu giá
- nhà phân phối
- thương gia
- thương nhân
- Kẻ buôn lậu
- môi giới
- Cửa hàng giảm giá
- Nhà phân phối
- nhà bán lẻ điện tử
- Nhà xuất khẩu
- hàng rào
- kiếm thủ
- trả giá
- người bán hàng rong
- Người bán hàng rong
- kẻ lừa đảo
- công nhân
- Chạy hàng
- Người bán hàng rong
- nhà phân phối
- nhân viên bán hàng
- người bán hàng
- Nhân viên bán hàng
- nhân viên bán hàng
- phe vé
- Nhân viên bán hàng
- kẻ buôn lậu
- thương gia
- Kẻ buôn người
- người bán buôn
Nearest Words of concessionaire
Definitions and Meaning of concessionaire in English
concessionaire (n)
someone who holds or operates a concession
concessionaire (n.)
Alt. of Concessionnaire
FAQs About the word concessionaire
bên nhận quyền nhượng quyền
someone who holds or operates a concessionAlt. of Concessionnaire
thương gia,Nhà bán lẻ,người bán,nhà cung cấp,người bán đấu giá,nhà phân phối,thương gia,thương nhân,Kẻ buôn lậu,môi giới
người tiêu dùng,người dùng,người mua,người mua,người dùng cuối
concession => nhượng bộ, concerto grosso => Concerto grosso, concerto => Hòa tấu, concertize => Tổ chức buổi hòa nhạc, concertise => bê tông hóa,