FAQs About the word concertize

Tổ chức buổi hòa nhạc

give concerts; perform in concerts

No synonyms found.

No antonyms found.

concertise => bê tông hóa, concertinist => Đàn concertina, concertina => cổn cơ tin, concert-goer => Người đi nghe hòa nhạc, concerted music => Âm nhạc hòa tấu,