Vietnamese Meaning of concertize
Tổ chức buổi hòa nhạc
Other Vietnamese words related to Tổ chức buổi hòa nhạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of concertize
- concertise => bê tông hóa
- concertinist => Đàn concertina
- concertina => cổn cơ tin
- concert-goer => Người đi nghe hòa nhạc
- concerted music => Âm nhạc hòa tấu
- concerted => đồng bộ
- concert pitch => cao độ chuẩn hòa nhạc
- concert piano => Đàn piano hòa nhạc
- concert of the powers => buổi hòa nhạc của các cường quốc
- concert of europe => buổi hòa nhạc của châu Âu
Definitions and Meaning of concertize in English
concertize (v)
give concerts; perform in concerts
FAQs About the word concertize
Tổ chức buổi hòa nhạc
give concerts; perform in concerts
No synonyms found.
No antonyms found.
concertise => bê tông hóa, concertinist => Đàn concertina, concertina => cổn cơ tin, concert-goer => Người đi nghe hòa nhạc, concerted music => Âm nhạc hòa tấu,