Vietnamese Meaning of concert of europe
buổi hòa nhạc của châu Âu
Other Vietnamese words related to buổi hòa nhạc của châu Âu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of concert of europe
- concert of the powers => buổi hòa nhạc của các cường quốc
- concert piano => Đàn piano hòa nhạc
- concert pitch => cao độ chuẩn hòa nhạc
- concerted => đồng bộ
- concerted music => Âm nhạc hòa tấu
- concert-goer => Người đi nghe hòa nhạc
- concertina => cổn cơ tin
- concertinist => Đàn concertina
- concertise => bê tông hóa
- concertize => Tổ chức buổi hòa nhạc
Definitions and Meaning of concert of europe in English
concert of europe ()
Alt. of European concert
FAQs About the word concert of europe
buổi hòa nhạc của châu Âu
Alt. of European concert
No synonyms found.
No antonyms found.
concert hall => Phòng hòa nhạc, concert grand => Đại dương cầm hòa nhạc, concert dance => Khiêu vũ hòa nhạc, concert band => Ban nhạc hòa nhạc, concert => buổi hòa nhạc,