Vietnamese Meaning of conceptually

theo khái niệm

Other Vietnamese words related to theo khái niệm

Definitions and Meaning of conceptually in English

Wordnet

conceptually (r)

in a conceptual manner

FAQs About the word conceptually

theo khái niệm

in a conceptual manner

trừu tượng,siêu hình,lý thuyết,lý thuyết,giả thuyết,lý tưởng,ý tưởng,trí thức,tinh thần,trên danh nghĩa

bê tông,vật lý,quan trọng,hữu hình,thực tế,đáng kể,xác định,chắc chắn,Có thể phát hiện,có thể nhận ra

conceptualize => Khái niệm hóa, conceptualization => khái niệm hóa, conceptuality => khái niệm hóa, conceptualistic => khái niệm, conceptualism => chủ nghĩa quan niệm,