Vietnamese Meaning of notional
trên danh nghĩa
Other Vietnamese words related to trên danh nghĩa
Nearest Words of notional
Definitions and Meaning of notional in English
notional (s)
not based on fact; existing only in the imagination
not based on fact or investigation
indulging in or influenced by fancy
being of the nature of a notion or concept
notional (a.)
Consisting of, or conveying, notions or ideas; expressing abstract conceptions.
Existing in idea only; visionary; whimsical.
Given to foolish or visionary expectations; whimsical; fanciful; as, a notional man.
FAQs About the word notional
trên danh nghĩa
not based on fact; existing only in the imagination, not based on fact or investigation, indulging in or influenced by fancy, being of the nature of a notion or
trừu tượng,khái niệm,siêu hình,lý thuyết,lý thuyết,giả thuyết,lý tưởng,trí thức,tinh thần,đầu cơ
thực tế,bê tông,vật lý,quan trọng,hữu hình,đáng kể,xác định,chắc chắn,Có thể phát hiện,có thể phân biệt được
notion => khái niệm, noting => ghi chú, notifying => thông báo, notify => thông báo, notified => Được thông báo,