FAQs About the word notochordal

notochordal

Of or pertaining to the notochord; having a notochord.

No synonyms found.

No antonyms found.

notochord => dây sống, notobranchiate => không có mang phía dưới, notobranchiata => Cá lòng tong, notist => Ghi chú, notions counter => quầy khái niệm,