Vietnamese Meaning of factual

thực tế

Other Vietnamese words related to thực tế

Definitions and Meaning of factual in English

Wordnet

factual (s)

existing in act or fact

Wordnet

factual (a)

of or relating to or characterized by facts

Webster

factual (a.)

Relating to, or containing, facts.

FAQs About the word factual

thực tế

existing in act or fact, of or relating to or characterized by factsRelating to, or containing, facts.

phim tài liệu,lịch sử,​​theo nghĩa đen,phi hư cấu,ĐÚNG,thực tế,chính hiệu,Sự thật,Mục tiêu,thật

Hư cấu,hư cấu,giả thuyết,đầu cơ,lý thuyết,lý thuyết,tiểu thuyết hóa,không có căn cứ,Không mang tính lịch sử,phi lịch sử

facts of life => Sự thật của cuộc sống, factotums => kẻ làm tất cả, factotum => Người giúp việc, factory-made => sản xuất trong nhà máy, factory worker => Công nhân nhà máy,