Vietnamese Meaning of facts of life
Sự thật của cuộc sống
Other Vietnamese words related to Sự thật của cuộc sống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of facts of life
- factotums => kẻ làm tất cả
- factotum => Người giúp việc
- factory-made => sản xuất trong nhà máy
- factory worker => Công nhân nhà máy
- factory whistle => tiếng còi nhà máy
- factory ship => Tàu nhà máy
- factory price => giá xuất xưởng
- factory farm => trang trai công nghiệp
- factory => nhà máy
- factorship => công ty
Definitions and Meaning of facts of life in English
facts of life (n)
the sexual activity of conceiving and bearing offspring
FAQs About the word facts of life
Sự thật của cuộc sống
the sexual activity of conceiving and bearing offspring
No synonyms found.
No antonyms found.
factotums => kẻ làm tất cả, factotum => Người giúp việc, factory-made => sản xuất trong nhà máy, factory worker => Công nhân nhà máy, factory whistle => tiếng còi nhà máy,