FAQs About the word facts of life

Sự thật của cuộc sống

the sexual activity of conceiving and bearing offspring

No synonyms found.

No antonyms found.

factotums => kẻ làm tất cả, factotum => Người giúp việc, factory-made => sản xuất trong nhà máy, factory worker => Công nhân nhà máy, factory whistle => tiếng còi nhà máy,