Vietnamese Meaning of factually
thực tế
Other Vietnamese words related to thực tế
- phim tài liệu
- lịch sử
- theo nghĩa đen
- phi hư cấu
- ĐÚNG
- thực tế
- chính hiệu
- Sự thật
- Mục tiêu
- thật
- đáng tin cậy
- dễ dàng
- bona fide
- chắc chắn
- có thể xác nhận
- có thể chứng minh được
- Được ghi lại
- được thành lập
- chính hãng
- Cứng
- không thể phủ nhận
- không thể chối cãi
- không thể tranh cãi
- không thể bác bỏ
- đơn giản
- có thể chứng minh
- phải
- chịu đựng được
- bền vững
- Không thể chối cãi
- không thể nghi ngờ
- Có thể xác minh
- Hư cấu
- hư cấu
- giả thuyết
- đầu cơ
- lý thuyết
- lý thuyết
- tiểu thuyết hóa
- không có căn cứ
- Không mang tính lịch sử
- phi lịch sử
- không có căn cứ
- ki-mê-ra
- kỳ quái
- phóng đại
- tuyệt vời
- Ảo tưởng
- tuyệt vời
- Kỳ diệu
- ảo
- tưởng tượng
- phát minh
- huyền thoại
- giả vờ
- huyền thoại
- huyền thoại
- không chân thực
- không có giấy tờ
- không phải phim tài liệu
- thêu
- không thể chịu đựng được
- giả vờ
- không thể chịu đựng được
- bịa ra
Nearest Words of factually
- factuality => tính thực tế
- factual => thực tế
- facts of life => Sự thật của cuộc sống
- factotums => kẻ làm tất cả
- factotum => Người giúp việc
- factory-made => sản xuất trong nhà máy
- factory worker => Công nhân nhà máy
- factory whistle => tiếng còi nhà máy
- factory ship => Tàu nhà máy
- factory price => giá xuất xưởng
Definitions and Meaning of factually in English
factually (r)
as a fact or based on fact
FAQs About the word factually
thực tế
as a fact or based on fact
phim tài liệu,lịch sử,theo nghĩa đen,phi hư cấu,ĐÚNG,thực tế,chính hiệu,Sự thật,Mục tiêu,thật
Hư cấu,hư cấu,giả thuyết,đầu cơ,lý thuyết,lý thuyết,tiểu thuyết hóa,không có căn cứ,Không mang tính lịch sử,phi lịch sử
factuality => tính thực tế, factual => thực tế, facts of life => Sự thật của cuộc sống, factotums => kẻ làm tất cả, factotum => Người giúp việc,