Vietnamese Meaning of undocumented

không có giấy tờ

Other Vietnamese words related to không có giấy tờ

Definitions and Meaning of undocumented in English

Wordnet

undocumented (a)

lacking necessary documents (as for e.g. permission to live or work in a country)

FAQs About the word undocumented

không có giấy tờ

lacking necessary documents (as for e.g. permission to live or work in a country)

không có căn cứ,ki-mê-ra,kỳ quái,Ảo tưởng,Kỳ diệu,hư cấu,giả thuyết,ảo,huyền thoại,huyền thoại

thực tế,phim tài liệu,thực tế,Cứng,lịch sử,​​theo nghĩa đen,Sự thật,Mục tiêu,thật,ĐÚNG

undock => tháo neo, undoable => không thể hoàn tác, undo => hoàn tác, undivisible => không thể chia cắt, undividual => undividual,