Vietnamese Meaning of undivided interest
Lợi ích không chia
Other Vietnamese words related to Lợi ích không chia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of undivided interest
- undivided => không chia
- undividable => không thể phân chia
- undiversified => không đa dạng
- undisturbed => không bị xáo trộn
- undistributed => chưa phân phối
- undistorted => không bị bóp méo
- undistinguished => không nổi bật
- undistinguishable => không thể phân biệt được
- undistinctly => mơ hồ
- undistinctive => không đặc biệt
Definitions and Meaning of undivided interest in English
undivided interest (n)
the interest in property owned by tenants whereby each tenant has an equal right to enjoy the entire property
FAQs About the word undivided interest
Lợi ích không chia
the interest in property owned by tenants whereby each tenant has an equal right to enjoy the entire property
No synonyms found.
No antonyms found.
undivided => không chia, undividable => không thể phân chia, undiversified => không đa dạng, undisturbed => không bị xáo trộn, undistributed => chưa phân phối,