Vietnamese Meaning of undoable

không thể hoàn tác

Other Vietnamese words related to không thể hoàn tác

Definitions and Meaning of undoable in English

Wordnet

undoable (s)

impossible to achieve

FAQs About the word undoable

không thể hoàn tác

impossible to achieve

không thể,vô ích,vô vọng,Không thực tế,không tan,có vấn đề,có vấn đề,Không đạt được,không có khả năng,không thể thực hiện

Có thể đạt được,khả thi,Thực hiện được,có thể,Thực tế,hòa tan,khả thi,chấp nhận được,có thể áp dụng,có thể

undo => hoàn tác, undivisible => không thể chia cắt, undividual => undividual, undivided right => không chia, undivided interest => Lợi ích không chia,