Vietnamese Meaning of absurd
phi lý
Other Vietnamese words related to phi lý
- kỳ quặc
- Kỳ diệu
- điên
- không thật
- điên
- tò mò
- Ảo tưởng
- tuyệt vời
- buồn cười
- kỳ dị
- khó tin
- vô lý
- lẻ
- kỳ lạ
- lố bịch
- kỳ lạ
- kỳ lạ
- Hoang dã
- điên
- như mơ
- lập dị
- xa hoa
- buồn cười
- rất xa
- không thể xảy ra
- không thể tưởng tượng nổi
- quăn
- kỳ quặc
- điên rồ
- buồn cười
- giống như ác mộng
- ra khỏi đường
- kỳ lạ
- kì lạ
- kỳ quái
- kỳ quặc
- điên
- siêu thực
- không thể tin được
- không thể tưởng tượng
- không thể tưởng tượng nổi
- kỳ quặc
- cuối cùng
- kỳ quặc
- Alice ở xứ sở thần tiên
- Kỳ quái
- Kì dị
Nearest Words of absurd
- absurdities => sự ngớ ngẩn
- absurdity => sự vô lý
- absurdly => Vô lý
- absurdness => phi lý
- abu ali al-husain ibn abdallah ibn sina => Abu Ali al-Husain ibn Abd Allah ibn Sina
- abu dhabi => Abu Dhabi
- abu hafs al-masri brigades => Lữ đoàn Abu Hafs al-Masri
- abu nidal organization => Tổ chức Abu Nidal
- abu sayyaf => Abu Sayyaf
- abudefduf => Cá thia
Definitions and Meaning of absurd in English
absurd (n)
a situation in which life seems irrational and meaningless
absurd (s)
inconsistent with reason or logic or common sense
so unreasonable as to invite derision
absurd (a.)
Contrary to reason or propriety; obviously and fiatly opposed to manifest truth; inconsistent with the plain dictates of common sense; logically contradictory; nonsensical; ridiculous; as, an absurd person, an absurd opinion; an absurd dream.
absurd (n.)
An absurdity.
FAQs About the word absurd
phi lý
a situation in which life seems irrational and meaningless, inconsistent with reason or logic or common sense, so unreasonable as to invite derisionContrary to
kỳ quặc,Kỳ diệu,điên,không thật,điên,tò mò,Ảo tưởng,tuyệt vời,buồn cười,kỳ dị
hợp lý,thực tế
absumption => vắng mặt, absume => tiêu thụ, abstrusity => Sự mơ hồ, abstrusion => trốn tránh, abstruseness => Vô nghĩa,