Vietnamese Meaning of nightmarish

giống như ác mộng

Other Vietnamese words related to giống như ác mộng

Definitions and Meaning of nightmarish in English

Wordnet

nightmarish (s)

extremely alarming

FAQs About the word nightmarish

giống như ác mộng

extremely alarming

đáng sợ,khủng khiếp,kinh khủng,kinh khủng,kinh khủng,cơn ác mộng,shocking,khủng khiếp,đáng sợ,kinh khủng

dễ chịu,hấp dẫn,hấp dẫn,ngon,thú vị,thú vị,hấp dẫn,dễ chịu,dễ chịu,dễ chịu

nightmare => cơn ác mộng, nightman => Người canh gác đêm, nightly => hàng đêm, nightlong => cả đêm, night-line => Đường dây đêm,