Vietnamese Meaning of direful
khủng khiếp
Other Vietnamese words related to khủng khiếp
- dọa dẫm
- điềm gở
- nham hiểm
- độc ác
- ảm đạm
- tối
- sự tối đi
- chán nản
- buồn bã
- hoang vắng
- khủng khiếp
- điềm báo trước
- màu xám
- ốm
- điềm gở
- bất lợi
- cô đơn
- đe dọa
- đục
- dự báo
- ủ rũ
- đe dọa
- bất lợi
- không may mắn
- ảm đạm, u ám
- Chán nản
- lạnh
- Cimmeria
- có mây
- lạnh
- không thoải mái
- mờ
- buồn
- nản lòng
- nản lòng
- ảm đạm
- ảm đạm
- U ám
- buồn
- bi thương
- cái ác
- hoang vắng
- tang lễ
- ảm đạm
- buồn rầu
- bị Chúa ruồng bỏ
- xám
- vô vọng
- bất hạnh
- bất hạnh
- cô đơn
- buồn nản
- ác tính
- Ác tính
- bệnh hoạn
- buồn bã
- Pluton
- Thổ tinh
- mồ
- u ám
- u ám
- không có nắng
- đen tối
- đen tối
- lo lắng
- không may mắn
- không hứa hẹn
- bất lợi
- ảm đạm
Nearest Words of direful
- directrixes => chỉ thị
- directrix => Đường chuẩn
- directress => nữ giám đốc
- directory => thư mục
- director-stockholder relation => Mối quan hệ giám đốc-cổ đông
- directorship => Ban giám đốc
- directories => thư mục
- directorial => Của đạo diễn
- directorate for inter-services intelligence => Tổng cục Tình báo Liên ngành
- directorate => Bộ phận
Definitions and Meaning of direful in English
direful (s)
causing fear or dread or terror
direful (a.)
Dire; dreadful; terrible; calamitous; woeful; as, a direful fiend; a direful day.
FAQs About the word direful
khủng khiếp
causing fear or dread or terrorDire; dreadful; terrible; calamitous; woeful; as, a direful fiend; a direful day.
dọa dẫm,điềm gở,nham hiểm,độc ác,ảm đạm,tối,sự tối đi,chán nản,buồn bã,hoang vắng
Cát tường,lành tính,sáng,thuận lợi,vàng,hứa hẹn,Thịnh vượng,khuyến khích,tràn đầy hy vọng,có điềm lành
directrixes => chỉ thị, directrix => Đường chuẩn, directress => nữ giám đốc, directory => thư mục, director-stockholder relation => Mối quan hệ giám đốc-cổ đông,