Vietnamese Meaning of unthreatening
không đe dọa
Other Vietnamese words related to không đe dọa
Nearest Words of unthreatening
- unthread => xỏ chỉ
- unthought-of => không thể tưởng tượng
- unthoughtfulness => sự thiếu suy nghĩ
- unthoughtful => vô ý
- unthought => chưa suy nghĩ
- unthinkingly => vô tư lự
- unthinking => không suy nghĩ
- unthinker => người không biết suy nghĩ
- unthinkably => không thể tưởng tượng
- unthinkable => không thể tưởng tượng nổi
Definitions and Meaning of unthreatening in English
unthreatening (s)
not unfriendly or threatening
FAQs About the word unthreatening
không đe dọa
not unfriendly or threatening
vô hại,vô tội,vô hại,không nguy hiểm,không đe dọa,an toàn,có lợi,có lợi,tốt,Siêu an toàn
nguy hiểm,nguy hiểm,dọa dẫm,nguy hiểm,Nguy hiểm,nghiêm túc,đe dọa,không tốt cho sức khỏe,Không an toàn,nấm mộ
unthread => xỏ chỉ, unthought-of => không thể tưởng tượng, unthoughtfulness => sự thiếu suy nghĩ, unthoughtful => vô ý, unthought => chưa suy nghĩ,