Vietnamese Meaning of unthinking

không suy nghĩ

Other Vietnamese words related to không suy nghĩ

Definitions and Meaning of unthinking in English

Wordnet

unthinking (s)

not exhibiting or characterized by careful thought

without care or thought for others

mentally sluggish

Wordnet

unthinking (r)

in a thoughtless manner

Webster

unthinking (a.)

Not thinking; not heedful; thoughtless; inconsiderate; as, unthinking youth.

Not indicating thought or reflection; thoughtless.

FAQs About the word unthinking

không suy nghĩ

not exhibiting or characterized by careful thought, without care or thought for others, mentally sluggish, in a thoughtless mannerNot thinking; not heedful; tho

mờ,dễ dàng,chậm,Không có học vấn,thiếu thông tin,phi lý,Chết não,vô não,đậm đặc,buồn ngủ

dễ nhiễm,não,Am hiểu,khéo léo,trí thức,hiểu biết,học được,biết chữ,tháo vát,học thuật

unthinker => người không biết suy nghĩ, unthinkably => không thể tưởng tượng, unthinkable => không thể tưởng tượng nổi, unthink => không thể nghĩ, unthematic => không chủ đề,