Vietnamese Meaning of brainy

thông minh

Other Vietnamese words related to thông minh

Definitions and Meaning of brainy in English

Wordnet

brainy (s)

having or marked by unusual and impressive intelligence

Webster

brainy (a.)

Having an active or vigorous mind.

FAQs About the word brainy

thông minh

having or marked by unusual and impressive intelligenceHaving an active or vigorous mind.

xuất sắc,Thông minh,nhanh,thông minh,nhanh,thông minh,cảnh báo,sáng,xảo quyệt,được giáo dục

Chết não,vô não,đậm đặc,mờ,buồn ngủ,buồn tẻ,vô tâm,tù,đục,vô nghĩa

brain-worker => Người lao động trí óc, brainworker => Người lao động trí óc, brainwave => Sóng não, brainwashing => Rửa não, brainwashed => Rửa não,