Vietnamese Meaning of knowledgeable
hiểu biết
Other Vietnamese words related to hiểu biết
Nearest Words of knowledgeable
Definitions and Meaning of knowledgeable in English
knowledgeable (s)
highly educated; having extensive information or understanding
alert and fully informed
thoroughly acquainted through study or experience
FAQs About the word knowledgeable
hiểu biết
highly educated; having extensive information or understanding, alert and fully informed, thoroughly acquainted through study or experience
biết,nhận thức,quen thuộc,được thông báo,am hiểu,tường tận,lên,Cập nhật,tinh thông,Am hiểu
không biết,Vô thức,không quen thuộc,thiếu thông tin,mù,vô cảm,vô ý,không quen biết,bất cẩn (bất cẩn),vô tình
knowledgeability => kiến thức, knowledge domain => Dạng kiến thức, knowledge base => Cơ sở kiến thức, knowledge => Kiến thức, knowleching => kiến thức,