Vietnamese Meaning of unmindful

bất cẩn (bất cẩn)

Other Vietnamese words related to bất cẩn (bất cẩn)

Definitions and Meaning of unmindful in English

Wordnet

unmindful (a)

not mindful or attentive

Wordnet

unmindful (s)

(followed by `to' or `of') lacking conscious awareness of

FAQs About the word unmindful

bất cẩn (bất cẩn)

not mindful or attentive, (followed by `to' or `of') lacking conscious awareness of

vô ý,không biết,Không biết gì,trong bóng tối,Không nhận thức,Vô thức,thiếu thông tin,không biết,vô tình,vắng mặt

biết,nhận thức,có nhận thức,có ý thức,am hiểu,có căn cứ,được thông báo,kiến thức,chánh niệm,được giáo dục

unmilitary => Phi quân sự, unmew => giải phóng, unmethodical => vô phương pháp, unmeritorious => không xứng đáng, unmerited => không xứng đáng,