Vietnamese Meaning of conversant
am hiểu
Other Vietnamese words related to am hiểu
Nearest Words of conversant
- conversation => cuộc trò chuyện
- conversation piece => Đề tài trò chuyện
- conversation stopper => Ngăn cản cuộc trò chuyện
- conversational => hội thoại
- conversational partner => bạn trò chuyện
- conversationalist => người trò chuyện
- conversationally => trong ngữ cảnh câu chuyện
- conversationist => Người trò chuyện
- converse => trò chuyện
- conversely => ngược lại
Definitions and Meaning of conversant in English
conversant (s)
(usually followed by `with') well informed about or knowing thoroughly
FAQs About the word conversant
am hiểu
(usually followed by `with') well informed about or knowing thoroughly
biết,nhận thức,quen thuộc,được thông báo,hiểu biết,lên,Cập nhật,tinh thông,Am hiểu,bên cạnh
không biết,Vô thức,không quen thuộc,thiếu thông tin,mù,vô cảm,vô ý,không quen biết,bất cẩn (bất cẩn),không chú ý
conversancy => hiểu biết, conversance => Kiến thức, converging lens => Thấu kính hội tụ, converging => hội tụ, convergent thinking => Tư duy hội tụ,