Vietnamese Meaning of convergence
sự hội tụ
Other Vietnamese words related to sự hội tụ
Nearest Words of convergence
- converge => Hội tụ
- conventual => tu viện
- conventioneer => người tham dự hội nghị
- conventionally => theo cách thông thường
- conventionalized => được quy ước
- conventionalize => quy ước hóa
- conventionalization => công ước hóa
- conventionality => tính thông lệ
- conventionalism => qui ước
- conventionalised => quy ước
Definitions and Meaning of convergence in English
convergence (n)
the occurrence of two or more things coming together
the approach of an infinite series to a finite limit
a representation of common ground between theories or phenomena
the act of converging (coming closer)
FAQs About the word convergence
sự hội tụ
the occurrence of two or more things coming together, the approach of an infinite series to a finite limit, a representation of common ground between theories o
sự kết hợp,kết hợp,chỗ hợp lưu,Hội tụ,sáp nhập,Từ nối,kết nối,củng cố,liên kết,buổi họp
sự phản biện
converge => Hội tụ, conventual => tu viện, conventioneer => người tham dự hội nghị, conventionally => theo cách thông thường, conventionalized => được quy ước,