Vietnamese Meaning of converging lens
Thấu kính hội tụ
Other Vietnamese words related to Thấu kính hội tụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of converging lens
- conversance => Kiến thức
- conversancy => hiểu biết
- conversant => am hiểu
- conversation => cuộc trò chuyện
- conversation piece => Đề tài trò chuyện
- conversation stopper => Ngăn cản cuộc trò chuyện
- conversational => hội thoại
- conversational partner => bạn trò chuyện
- conversationalist => người trò chuyện
- conversationally => trong ngữ cảnh câu chuyện
Definitions and Meaning of converging lens in English
converging lens (n)
lens such that a beam of light passing through it is brought to a point or focus
FAQs About the word converging lens
Thấu kính hội tụ
lens such that a beam of light passing through it is brought to a point or focus
No synonyms found.
No antonyms found.
converging => hội tụ, convergent thinking => Tư duy hội tụ, convergent thinker => Người tư duy hội tụ, convergent strabismus => Lác trong, convergent => hội tụ,