Vietnamese Meaning of converging
hội tụ
Other Vietnamese words related to hội tụ
- lắp ráp
- họp
- triệu tập
- cuộc họp
- buổi họp
- sáp nhập
- nhóm
- cộng tác
- sưu tập
- tập trung
- tập trung
- tụ hợp
- hợp nhất
- hợp tác
- khớp nối
- cuộc họp
- cuộc họp
- gặp gỡ
- tham gia
- gặp
- đoàn kết
- liên kết
- liên minh
- Liên kết
- Kết bè (với nhau)
- Phiên họp đảng đoàn
- Câu lạc bộ đêm
- liên bang
- kề nhau
- giao du
- liên bang
- bè nhóm
- lắp ráp lại
- triệu tập lại
- Tái tụ họp
- gặp lại
Nearest Words of converging
- convergent thinking => Tư duy hội tụ
- convergent thinker => Người tư duy hội tụ
- convergent strabismus => Lác trong
- convergent => hội tụ
- convergency => Hội tụ
- convergence => sự hội tụ
- converge => Hội tụ
- conventual => tu viện
- conventioneer => người tham dự hội nghị
- conventionally => theo cách thông thường
- converging lens => Thấu kính hội tụ
- conversance => Kiến thức
- conversancy => hiểu biết
- conversant => am hiểu
- conversation => cuộc trò chuyện
- conversation piece => Đề tài trò chuyện
- conversation stopper => Ngăn cản cuộc trò chuyện
- conversational => hội thoại
- conversational partner => bạn trò chuyện
- conversationalist => người trò chuyện
Definitions and Meaning of converging in English
converging (n)
the act of converging (coming closer)
FAQs About the word converging
hội tụ
the act of converging (coming closer)
lắp ráp,họp,triệu tập,cuộc họp,buổi họp,sáp nhập,nhóm,cộng tác,sưu tập,tập trung
chia tay,khởi hành,giải tán,phân tán,khởi hành,chia (lên),tách rời,Cất cánh,sự tách rời,gây chia rẽ
convergent thinking => Tư duy hội tụ, convergent thinker => Người tư duy hội tụ, convergent strabismus => Lác trong, convergent => hội tụ, convergency => Hội tụ,