Vietnamese Meaning of leaving
khởi hành
Other Vietnamese words related to khởi hành
Nearest Words of leaving
Definitions and Meaning of leaving in English
leaving (n)
the act of departing
leaving (p. pr. & vb. n.)
of Leave
of Leave
FAQs About the word leaving
khởi hành
the act of departingof Leave, of Leave
khởi hành,đóng cửa,kết luận,cuối cùng,cuối cùng,chia tay,tối thượng
sự chấp nhận,nhận con nuôi,ôm,cái ôm,đính hôn
leaviness => nhẹ nhàng, leave-taking => ly biệt, leaves => lá, leaver => người bỏ, leavenous => Men,