Vietnamese Meaning of lebanese monetary unit
Đồng bảng Liban
Other Vietnamese words related to Đồng bảng Liban
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lebanese monetary unit
- lebanese pound => đồng lira của Liban
- lebanese republic => Cộng hòa Li-băng
- lebanon => Li-băng
- lebban => ladanum
- lebistes => Cá bảy màu
- lebistes reticulatus => Cá bảy màu
- leboyer method => Phương pháp Leboyer
- leboyer method of childbirth => Phương pháp sinh con Leboyer
- lecanomancy => Lễ khẩn cầu
- lecanopteris => Lecanopteris
Definitions and Meaning of lebanese monetary unit in English
lebanese monetary unit (n)
monetary unit in Lebanon
FAQs About the word lebanese monetary unit
Đồng bảng Liban
monetary unit in Lebanon
No synonyms found.
No antonyms found.
lebanese hizballah => Hezbollah Lebanon, lebanese => người Liban, leban => Liban, leavy => nhiều lá, leavings => Thừa,