Vietnamese Meaning of lebistes
Cá bảy màu
Other Vietnamese words related to Cá bảy màu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lebistes
- lebistes reticulatus => Cá bảy màu
- leboyer method => Phương pháp Leboyer
- leboyer method of childbirth => Phương pháp sinh con Leboyer
- lecanomancy => Lễ khẩn cầu
- lecanopteris => Lecanopteris
- lecanora => Lecanora
- lecanoraceae => Lecanoraceae
- lecanoric => lecanoric
- lecanorin => Lecanorine
- leccinum => Leccinum
Definitions and Meaning of lebistes in English
lebistes (n)
guppies
FAQs About the word lebistes
Cá bảy màu
guppies
No synonyms found.
No antonyms found.
lebban => ladanum, lebanon => Li-băng, lebanese republic => Cộng hòa Li-băng, lebanese pound => đồng lira của Liban, lebanese monetary unit => Đồng bảng Liban,