Vietnamese Meaning of embracement
cái ôm
Other Vietnamese words related to cái ôm
- sự chấp nhận
- sự đồng ý
- Phê duyệt
- đồng ý
- ôm
- gia nhập
- sự bám dính
- thỏa thuận
- Sự chấp thuận
- sự đồng ý
- sự đồng ý
- hợp tác
- đồng lõa
- nhượng bộ
- sự đồng thuận
- Sự nhất trí
- sự hiểu biết
- hòa âm
- thỏa thuận
- liên minh
- thông đồng
- sự tuân thủ
- buổi hòa nhạc
- hòa hợp
- sự hòa hợp
- Cạnh tranh
- Đồng thời
- sự phù hợp
- Phụ âm
- âm mưu
- sự đồng cảm
- lòng tốt
- Hòa hợp
- sự thống nhất
- Mối quan hệ
- Đoàn kết
- sự thông cảm
- công đoàn
- hòa hợp
Nearest Words of embracement
Definitions and Meaning of embracement in English
embracement (n)
the act of clasping another person in the arms (as in greeting or affection)
embracement (n.)
A clasp in the arms; embrace.
State of being contained; inclosure.
Willing acceptance.
FAQs About the word embracement
cái ôm
the act of clasping another person in the arms (as in greeting or affection)A clasp in the arms; embrace., State of being contained; inclosure., Willing accepta
sự chấp nhận,sự đồng ý,Phê duyệt,đồng ý,ôm,gia nhập,sự bám dính,thỏa thuận,Sự chấp thuận,sự đồng ý
xung đột,bất đồng,bất hoà,Đối lập,sức đề kháng,không tán thành,bất đồng,bất đồng chính kiến,Bất đồng,bất đồng chính kiến
embraced => ôm, embrace => ôm, emboyssement => cửa sông, embower => bao quanh, embowelment => mổ bụng lấy ruột,