Vietnamese Meaning of embracement

cái ôm

Other Vietnamese words related to cái ôm

Definitions and Meaning of embracement in English

Wordnet

embracement (n)

the act of clasping another person in the arms (as in greeting or affection)

Webster

embracement (n.)

A clasp in the arms; embrace.

State of being contained; inclosure.

Willing acceptance.

FAQs About the word embracement

cái ôm

the act of clasping another person in the arms (as in greeting or affection)A clasp in the arms; embrace., State of being contained; inclosure., Willing accepta

sự chấp nhận,sự đồng ý,Phê duyệt,đồng ý,ôm,gia nhập,sự bám dính,thỏa thuận,Sự chấp thuận,sự đồng ý

xung đột,bất đồng,bất hoà,Đối lập,sức đề kháng,không tán thành,bất đồng,bất đồng chính kiến,Bất đồng,bất đồng chính kiến

embraced => ôm, embrace => ôm, emboyssement => cửa sông, embower => bao quanh, embowelment => mổ bụng lấy ruột,