Vietnamese Meaning of collusion
thông đồng
Other Vietnamese words related to thông đồng
Nearest Words of collusion
Definitions and Meaning of collusion in English
collusion (n)
secret agreement
agreement on a secret plot
FAQs About the word collusion
thông đồng
secret agreement, agreement on a secret plot
đồng lõa,âm mưu,thông đồng,gian lận,bao che,Lật lọng,Tính hai mặt,chơi không công bằng,vu oan,mưu mẹo
No antonyms found.
collude => thông đồng, collotype printing => In ấn kolotip, collotype => Chứng bản ảnh, colloquy => đối thoại, colloquially => lời ăn tiếng nói,