Vietnamese Meaning of scheme
lược đồ
Other Vietnamese words related to lược đồ
- thiết bị
- mưu kế
- thủ đoạn
- sự lừa dối
- tránh né
- lấy
- lừa đảo
- cờ khai cuộc
- thủ đoạn
- mô hình
- năng khiếu
- mưu mẹo
- Xiếc
- kế hoạch
- mưu mẹo
- mù
- hù dọa
- gian lận
- gian lận
- lừa đảo
- đồ thủ công
- lừa đảo
- xảo quyệt
- sự lừa dối
- Tính hai mặt
- giai đoạn cuối cùng
- sự giả tạo
- que xảo
- gian lận
- trước
- lỗi
- trò lừa bịp
- tung hứng
- tung hứng
- Sự khéo léo của đôi bàn tay
- chơi
- giả vờ
- trò tinh quái
- Thủ đoạn đen tối
- những mánh khoé
- điêu luyện
- Màn khói
- lừa đảo
- lừa đảo
- thủ thuật
- mưu mô
Nearest Words of scheme
Definitions and Meaning of scheme in English
scheme (n)
an elaborate and systematic plan of action
a statement that evades the question by cleverness or trickery
a group of independent but interrelated elements comprising a unified whole
an internal representation of the world; an organization of concepts and actions that can be revised by new information about the world
a schematic or preliminary plan
scheme (v)
form intrigues (for) in an underhand manner
devise a system or form a scheme for
scheme (n.)
A combination of things connected and adjusted by design; a system.
A plan or theory something to be done; a design; a project; as, to form a scheme.
Any lineal or mathematical diagram; an outline.
A representation of the aspects of the celestial bodies for any moment or at a given event.
scheme (v. t.)
To make a scheme of; to plan; to design; to project; to plot.
scheme (v. i.)
To form a scheme or schemes.
FAQs About the word scheme
lược đồ
an elaborate and systematic plan of action, a statement that evades the question by cleverness or trickery, a group of independent but interrelated elements com
thiết bị,mưu kế,thủ đoạn,sự lừa dối,tránh né,lấy,lừa đảo,cờ khai cuộc,thủ đoạn,mô hình
No antonyms found.
schematize => phác họa, schematization => Biểu đồ, schematist => người lập sơ đồ, schematism => Sơ đồ, schematise => sơ đồ hóa,