FAQs About the word schemed

đã lên kế hoạch

of Scheme

có kế hoạch,thông đồng,thông đồng,âm mưu,giả tạo,tò mò,đã được lên kế hoạch,nấu,bao vây,pha chế

No antonyms found.

scheme arch => sơ đồ vòm, scheme => lược đồ, schematize => phác họa, schematization => Biểu đồ, schematist => người lập sơ đồ,