Vietnamese Meaning of schemed
đã lên kế hoạch
Other Vietnamese words related to đã lên kế hoạch
Nearest Words of schemed
Definitions and Meaning of schemed in English
schemed (imp. & p. p.)
of Scheme
FAQs About the word schemed
đã lên kế hoạch
of Scheme
có kế hoạch,thông đồng,thông đồng,âm mưu,giả tạo,tò mò,đã được lên kế hoạch,nấu,bao vây,pha chế
No antonyms found.
scheme arch => sơ đồ vòm, scheme => lược đồ, schematize => phác họa, schematization => Biểu đồ, schematist => người lập sơ đồ,