Vietnamese Meaning of mapped
được lập bản đồ
Other Vietnamese words related to được lập bản đồ
Nearest Words of mapped
- mapmaking => Lập bản đồ
- maplike => giống như bản đồ
- maple-like => giống như cây phong
- maplelike => giống cây thích
- maple-leaved bayur => Bầu lá phong
- maple-leaf begonia => Phong lá bégonia
- maple-leaf => lá cây thích
- maple syrup urine disease => Bệnh nước tiểu có mùi xi-rô cây thích
- maple syrup => Siro cây phong
- maple sugar => Xi-rô cây phong
Definitions and Meaning of mapped in English
mapped (imp. & p. p.)
of Map
FAQs About the word mapped
được lập bản đồ
of Map
được thiết kế,sáng tạo,chế tạo,được bố trí,điều động,đã được lên kế hoạch,hình,nấu,pha chế,nấu chín
No antonyms found.
mapmaking => Lập bản đồ, maplike => giống như bản đồ, maple-like => giống như cây phong, maplelike => giống cây thích, maple-leaved bayur => Bầu lá phong,