FAQs About the word mapped

được lập bản đồ

of Map

được thiết kế,sáng tạo,chế tạo,được bố trí,điều động,đã được lên kế hoạch,hình,nấu,pha chế,nấu chín

No antonyms found.

mapmaking => Lập bản đồ, maplike => giống như bản đồ, maple-like => giống như cây phong, maplelike => giống cây thích, maple-leaved bayur => Bầu lá phong,