FAQs About the word maplelike

giống cây thích

resembling maple

No synonyms found.

No antonyms found.

maple-leaved bayur => Bầu lá phong, maple-leaf begonia => Phong lá bégonia, maple-leaf => lá cây thích, maple syrup urine disease => Bệnh nước tiểu có mùi xi-rô cây thích, maple syrup => Siro cây phong,