FAQs About the word mappery

Lập bản đồ

The making, or study, of maps.

No synonyms found.

No antonyms found.

mapper => người vẽ bản đồ, mapped => được lập bản đồ, mapmaking => Lập bản đồ, maplike => giống như bản đồ, maple-like => giống như cây phong,