Vietnamese Meaning of maplike
giống như bản đồ
Other Vietnamese words related to giống như bản đồ
Nearest Words of maplike
- maple-like => giống như cây phong
- maplelike => giống cây thích
- maple-leaved bayur => Bầu lá phong
- maple-leaf begonia => Phong lá bégonia
- maple-leaf => lá cây thích
- maple syrup urine disease => Bệnh nước tiểu có mùi xi-rô cây thích
- maple syrup => Siro cây phong
- maple sugar => Xi-rô cây phong
- maple family => Họ Bạch quả
- maple => phong
Definitions and Meaning of maplike in English
maplike (a.)
Having or consisting of lines resembling a map; as, the maplike figures in which certain lichens grow.
FAQs About the word maplike
giống như bản đồ
Having or consisting of lines resembling a map; as, the maplike figures in which certain lichens grow.
biểu đồ,Mặt bằng,kế hoạch,phẳng,cốt truyện
No antonyms found.
maple-like => giống như cây phong, maplelike => giống cây thích, maple-leaved bayur => Bầu lá phong, maple-leaf begonia => Phong lá bégonia, maple-leaf => lá cây thích,