Vietnamese Meaning of maple-leaf
lá cây thích
Other Vietnamese words related to lá cây thích
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of maple-leaf
- maple syrup urine disease => Bệnh nước tiểu có mùi xi-rô cây thích
- maple syrup => Siro cây phong
- maple sugar => Xi-rô cây phong
- maple family => Họ Bạch quả
- maple => phong
- mapinguari => Mapinguari
- mapach => Gấu mèo
- map projection => Phép chiếu bản đồ
- map out => lập bản đồ
- map maker => người làm bản đồ
Definitions and Meaning of maple-leaf in English
maple-leaf (n)
the emblem of Canada
FAQs About the word maple-leaf
lá cây thích
the emblem of Canada
No synonyms found.
No antonyms found.
maple syrup urine disease => Bệnh nước tiểu có mùi xi-rô cây thích, maple syrup => Siro cây phong, maple sugar => Xi-rô cây phong, maple family => Họ Bạch quả, maple => phong,