Vietnamese Meaning of map out
lập bản đồ
Other Vietnamese words related to lập bản đồ
- sắp xếp
- biểu đồ
- thiết kế
- tổ chức
- kế hoạch
- cốt truyện
- chuẩn bị
- bản thiết kế
- Ngân sách
- tính toán
- biên đạo múa
- phát minh
- bản nháp
- bố trí
- phác họa
- dự án
- kế hoạch (bên ngoài)
- hình dạng
- xây dựng chiến lược (về)
- mục tiêu
- buổi hòa nhạc
- âm mưu
- suy ngẫm
- Đổi mới
- hình
- khung
- Dậy
- mặc
- định
- mưu mẹo
- mưu đồ
- trung bình
- thiền định
- đặt
- phác hoạ
Nearest Words of map out
- map projection => Phép chiếu bản đồ
- mapach => Gấu mèo
- mapinguari => Mapinguari
- maple => phong
- maple family => Họ Bạch quả
- maple sugar => Xi-rô cây phong
- maple syrup => Siro cây phong
- maple syrup urine disease => Bệnh nước tiểu có mùi xi-rô cây thích
- maple-leaf => lá cây thích
- maple-leaf begonia => Phong lá bégonia
Definitions and Meaning of map out in English
map out (v)
plan, delineate, or arrange in detail
FAQs About the word map out
lập bản đồ
plan, delineate, or arrange in detail
sắp xếp,biểu đồ,thiết kế,tổ chức,kế hoạch,cốt truyện,chuẩn bị,bản thiết kế,Ngân sách,tính toán
No antonyms found.
map maker => người làm bản đồ, map collection => Bộ sưu tập bản đồ, map => bản đồ, maoris => người Maori, maori hen => Gà Maori,