FAQs About the word conspire

âm mưu

engage in plotting or enter into a conspiracy, swear together, act in unison or agreement and in secret towards a deceitful or illegal purpose

cốt truyện,lược đồ,thông đồng,âm mưu,Đổi mới,phát minh,mưu mẹo,mưu đồ,kế hoạch,bia

No antonyms found.

conspiratorial => thuyết âm mưu, conspirator => kẻ đồng mưu, conspirative => âm mưu, conspiracy of silence => âm mưu im lặng, conspiracy => âm mưu,