Vietnamese Meaning of constable
cảnh sát
Other Vietnamese words related to cảnh sát
- cảnh sát
- sĩ quan
- cảnh sát
- cảnh sát trưởng
- cảnh sát
- con bò đực
- cảnh sát
- Đồng
- thám tử
- Bàn chân bẹt
- hiến binh
- thanh tra viên
- điều tra viên
- Cảnh sát
- Cảnh sát
- Đại úy
- lông tơ
- trung úy
- đàn ông
- nguyên soái
- Nguyên soái
- phẫu thuật
- Cảnh sát
- Cảnh sát
- cảnh sát mặc thường phục
- Cảnh sát
- cảnh sát
- Cảnh sát
- trung sĩ
- thám tử tư
- thám tử
- chó săn
- quân nhân
Nearest Words of constable
- constabulary => cảnh sát
- constance => sự kiên trì
- constancy => tính bền vững
- constant => hằng số
- constant lambert => hằng số Lambert
- constant of gravitation => hằng số hấp dẫn
- constant of proportionality => Hằng số tỉ lệ
- constant quantity => Hằng số
- constantan => constantan
- constantin brancusi => Constantin Brâncuși
Definitions and Meaning of constable in English
constable (n)
a lawman with less authority and jurisdiction than a sheriff
English landscape painter (1776-1837)
a police officer of the lowest rank
FAQs About the word constable
cảnh sát
a lawman with less authority and jurisdiction than a sheriff, English landscape painter (1776-1837), a police officer of the lowest rank
cảnh sát,sĩ quan,cảnh sát,cảnh sát trưởng,cảnh sát,con bò đực,cảnh sát,Đồng,thám tử,Bàn chân bẹt
Dân thường
conspire => âm mưu, conspiratorial => thuyết âm mưu, conspirator => kẻ đồng mưu, conspirative => âm mưu, conspiracy of silence => âm mưu im lặng,