FAQs About the word constable

cảnh sát

a lawman with less authority and jurisdiction than a sheriff, English landscape painter (1776-1837), a police officer of the lowest rank

cảnh sát,sĩ quan,cảnh sát,cảnh sát trưởng,cảnh sát,con bò đực,cảnh sát,Đồng,thám tử,Bàn chân bẹt

Dân thường

conspire => âm mưu, conspiratorial => thuyết âm mưu, conspirator => kẻ đồng mưu, conspirative => âm mưu, conspiracy of silence => âm mưu im lặng,