FAQs About the word lawman

Cảnh sát

an officer of the law

cảnh sát,cảnh sát,sĩ quan,cảnh sát,cảnh sát trưởng,Đồng,thám tử,Bàn chân bẹt,hiến binh,điều tra viên

Dân thường

lawmaking => lập pháp, law-makers => Nhà lập pháp, lawmaker => Người lập pháp, lawm => bãi cỏ, lawlessness => vô pháp luật,