Vietnamese Meaning of lawmaking
lập pháp
Other Vietnamese words related to lập pháp
Nearest Words of lawmaking
Definitions and Meaning of lawmaking in English
lawmaking (n)
the act of making or enacting laws
FAQs About the word lawmaking
lập pháp
the act of making or enacting laws
nhà lập pháp,Thượng nghị sĩ,nhà lập pháp,Đại biểu quốc hội,nghị sĩ,dân biểu quốc hội,Solon
No antonyms found.
law-makers => Nhà lập pháp, lawmaker => Người lập pháp, lawm => bãi cỏ, lawlessness => vô pháp luật, lawlessly => bất hợp pháp,