Vietnamese Meaning of solon
Solon
Other Vietnamese words related to Solon
Nearest Words of solon
- solomon's-seal => ấn triện của Solomon
- solomon's seal => Dấu ấn của Solomon
- solomons => Sa-lô-môn
- solomonic => Salomon
- solomon islands => Quần đảo Solomon
- solomon hurok => Solomon Hurok
- solomon guggenheim => Solomon Guggenheim
- solomon bellow => Saul Bellow
- solomon => Solomon
- soloist => nghệ sĩ độc tấu
Definitions and Meaning of solon in English
solon (n)
a man who is a respected leader in national or international affairs
FAQs About the word solon
Solon
a man who is a respected leader in national or international affairs
nhà lập pháp,Thượng nghị sĩ,nhà lập pháp,Người lập pháp,Đại biểu quốc hội,nữ đại biểu quốc hội,nghị sĩ,dân biểu quốc hội
No antonyms found.
solomon's-seal => ấn triện của Solomon, solomon's seal => Dấu ấn của Solomon, solomons => Sa-lô-môn, solomonic => Salomon, solomon islands => Quần đảo Solomon,