Vietnamese Meaning of lawlessness

vô pháp luật

Other Vietnamese words related to vô pháp luật

Definitions and Meaning of lawlessness in English

Wordnet

lawlessness (n)

a state of lawlessness and disorder (usually resulting from a failure of government)

illegality as a consequence of unlawful acts; defiance of the law

FAQs About the word lawlessness

vô pháp luật

a state of lawlessness and disorder (usually resulting from a failure of government), illegality as a consequence of unlawful acts; defiance of the law

vô chính phủ,hỗn loạn,hỗn loạn,xung đột,tình trạng hỗn loạn,bất ổn,vô chính phủ,náo loạn,Lẫn lộn,tội phạm

luật,Tính hợp pháp,tính hợp pháp,tính hợp pháp,Quy tắc,sự bình tĩnh,Hòa hợp,tuân thủ luật pháp,đơn hàng,trật tự

lawlessly => bất hợp pháp, lawless => vô pháp luật, lawing => luật, lawgiving => lập pháp, lawgiver => nhà lập pháp,