FAQs About the word lawn

bãi cỏ

a field of cultivated and mowed grassAn open space between woods., Ground (generally in front of or around a house) covered with grass kept closely mown.

Cỏ,khai hoang,cánh đồng,Xanh lá cây,bãi cỏ,đất,đất công,croft,Khoảng trống,đồng cỏ

No antonyms found.

lawmonger => luật sư, lawman => Cảnh sát, lawmaking => lập pháp, law-makers => Nhà lập pháp, lawmaker => Người lập pháp,