FAQs About the word croft

croft

a small farm worked by a crofter

khai hoang,đất công,cánh đồng,Cỏ,Xanh lá cây,bãi cỏ,Đồng cỏ,đầm lầy,gói hàng,đồng cỏ

No antonyms found.

croesus => Croesus, crocuta crocuta => Linh cẩu đốm, crocuta => linh cẩu, crocus sativus => Nghệ tây, crocus => nghệ tây,