FAQs About the word heathland

đất hoang

a tract of level wasteland; uncultivated land with sandy soil and scrubby vegetation

Khoảng trống,đồng cỏ,đất hoang,luật,Đồng cỏ,đầm lầy,đồng cỏ,Mục trường,khai hoang,cánh đồng

No antonyms found.

heathfowl => Gà gô, heathery => cây thạch nam, heather mixture => Hỗn hợp cây thạch nam, heather bell => Hoa thạch nam, heathens => dân ngoại,