Vietnamese Meaning of heathy
lành mạnh
Other Vietnamese words related to lành mạnh
Nearest Words of heathy
- heating => sưởi ấm
- heating element => Điện trở nhiệt
- heating oil => Dầu đốt
- heating pad => Túi chườm nóng
- heating plant => Nhà máy sưởi ấm
- heating system => hệ thống sưởi ấm
- heatingly => hăng hái
- heatless => không nhiệt
- heat-releasing => tỏa nhiệt
- heat-seeking missile => Tên lửa tự dẫn đầu tia hồng ngoại
Definitions and Meaning of heathy in English
heathy (a.)
Full of heath; abounding with heath; as, heathy land; heathy hills.
FAQs About the word heathy
lành mạnh
Full of heath; abounding with heath; as, heathy land; heathy hills.
đồng cỏ,đơn giản,thảo nguyên,thảo nguyên,đồng,rượu sâm panh,cánh đồng,lea,luật,Llano
No antonyms found.
heathlike => giống cây thạch nam, heathland => đất hoang, heathfowl => Gà gô, heathery => cây thạch nam, heather mixture => Hỗn hợp cây thạch nam,